Có 2 kết quả:

並排 bìng pái ㄅㄧㄥˋ ㄆㄞˊ并排 bìng pái ㄅㄧㄥˋ ㄆㄞˊ

1/2

Từ điển phổ thông

kề sát, sóng đôi cùng nhau

Từ điển Trung-Anh

(1) side by side
(2) abreast

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

kề sát, sóng đôi cùng nhau

Từ điển Trung-Anh

(1) side by side
(2) abreast

Bình luận 0